Thông tin sản phẩm
Linh hoạt hoà mình vào mọi không gian:
Dàn lạnh âm trần nối ống gió Slim Duct SamSung AM128KNLDEH/EU có thiết kế cửa hút gió có thể lắp theo 2 cách: bên dưới hoặc đằng sau, kết hợp với lắp đặt âm trần giúp máy có thể lắp ở mọi vị trí trên trần; phân phối gió đến mọi vị trí mà không ảnh hưởng đến không gian.
Vận hành êm ái:
Chế độ làm lạnh êm ái (<40 dB) và được lắp âm trần, gần như không ai có thể nghe thấy được.
Vệ sinh lưới lọc dễ dàng:
Với thiết kế máy âm trần, dễ dàng tháo lưới lọc ở cửa gió để vệ sinh. Vệ sinh thường xuyên giúp máy hoạt động hiệu quả hơn, loại bỏ bụi và các chất ô nhiễm trong không khí.
Thiết kế mỏng và nhỏ gọn:
Với chiều cao chỉ 199mm, máy có thể dễ dàng ẩn mình ở nhiều vị trí mà vẫn đảm bảo hoạt động hiệu quả và dễ dàng sửa chữa.
Linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt với bơm nước ngưng (tuỳ chọn thêm):
Máy được thiết kế có thể lắp thêm bơm nước ngưng bên trong, với chiều cao bơm nước lên đến 750mm, giúp cho việc chọn vị trí lắp đặt phù hợp trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Dễ dàng bảo trì:
Dàn lạnh âm trần MSP Duct SamSung thiết kế tối ưu, có thể tiếp cận quạt – dộng cơ – dàn trao đổi từ 3 phía, giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng hơn.
Dễ dàng quản lý từ xa:
Với Ứng dụng SmartThings trên điện thoại thông minh, bạn có thể điều khiển từ xa mọi lúc và mọi nơi. Với các thao tác đơn giản, bạn có thể bật và tắt điều hòa, chọn chế độ làm mát, lên lịch hoạt động, theo dõi mức tiêu thụ điện năng.
Dàn lạnh âm trần nối ống gió Slim Duct SamSung thích hợp lắp cho: văn phòng, chung cư, biệt thự,…
Thông số kỹ thuật dàn lạnh:
Model | AM128KNLDEH/EU | ||||
Power Supply | Φ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | |||
Mode | – | HP/HR | |||
Performance | Capacity (Nominal) |
Cooling 2) | kW | 12.80 | |
Btu/h | 43,700 | ||||
Heating 2) | kW | 13.80 | |||
Btu/h | 47,100 | ||||
Power | Power Input (Nominal) |
Cooling 1) | W | 200.00 | |
Heating 2) | 200.00 | ||||
Current Input (Nominal) |
Cooling 1) | A | 1.28 | ||
Heating 2) | 1.28 | ||||
Fan | Type | – | Sirocco Fan | ||
Motor | Output x n | W | – | ||
Air Flow Rate | H/M/L (UL) | CMM | 34.00/32.00/30.00 | ||
l/s | 566.67/533.33/500.00 | ||||
External Pressure | Min / Std / Max | mmAq | 0.00/3.00/6.00 | ||
Pa | 0.00/29.42/58.84 | ||||
Piping Connections |
Liquid Pipe | Φ,mm | 9.52 | ||
Φ, inch | 3/8″ | ||||
Gas Pipe | Φ,mm | 15.88 | |||
Φ, inch | 5/8″ | ||||
Drain Pipe | Φ,mm | VP25 (OD 32,ID 25) | |||
Field Wiring |
Power Source Wire | mm2 | 1.5 ~ 2.5 | ||
Transmission Cable | mm2 | 0.75 ~ 1.50 | |||
Refrigerant | Type | – | R410A | ||
Control Method | – | EEV INCLUDED | |||
Sound | Sound Pressure | High / Mid / Low | dB(A) | 37.0/36.0/34.0 | |
Sound Power | Cooling | 66.0 | |||
Dimensions | Net Weight | kg | 42.00 | ||
Shipping Weight | kg | 49.50 | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | 1300 x 295 x 690 | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | 1575 x 370 x 835 | |||
Panel Size | Panel model | – | – | ||
Panel Net Weight | kg | – | |||
Shipping Weight | kg | – | |||
Net Dimensions (W×H×D) | mm | – | |||
Shipping Dimensions (W×H×D) | mm | – | |||
Additional Accessories |
Drain pump | Drain pump | – / 모델명 | – | |
Max. lifting Height / Displacement | mm / liter/h | – | |||
Air Filter | – | – |